Thai trứng là gì? Các công bố khoa học về Thai trứng
Thai trứng là một món ăn truyền thống của Thái Lan. Nó được làm bằng cách chưng cá trứng Thai (một loại cá được nuôi trong nông trại cá tự nhiên của Thái Lan) v...
Thai trứng là một món ăn truyền thống của Thái Lan. Nó được làm bằng cách chưng cá trứng Thai (một loại cá được nuôi trong nông trại cá tự nhiên của Thái Lan) với muối và tương đỏ trong một thùng chứa kín. Sau đó, trứng sẽ được để trong thùng trong một khoảng thời gian dài để lên men.
Thai trứng có hình dạng giống như lòng đỏ trứng gà, nhưng có màu cam và một hương vị đặc trưng. Nó thường được dùng như một vật liệu trong nhiều món ăn Thái khác nhau như mì hoặc cơm gạo, súp, các món nướng, và có thể ăn kèm với rau sống và nước mắm. Thai trứng có một hương vị đậm, đặc trưng và hơi mặn, và nó cũng có thể được sử dụng như một loại gia vị trong các món ăn khác.
Trứng cá Thai, hay còn gọi là pla raad khai thịt, là loại trứng cá có nguồn gốc từ Thái Lan. Trứng cá được làm từ cá trắm (pla raad), một loại cá có kích thước nhỏ, sống sót trong môi trường nước mặn và chịu được mức độ muối cao.
Quá trình làm trứng cá Thai bắt đầu bằng việc tách cá ra khỏi trứng, sau đó trộn chung với muối và tương đỏ để tạo ra hỗn hợp. Hỗn hợp trứng cá được đặt vào một thùng đậy kín bằng gỗ hoặc nhựa để lên men. Trứng cá được để trong thùng trong khoảng thời gian từ một tháng đến hai tháng, tạo điều kiện cho quá trình lên men diễn ra.
Trong quá trình lên men, các enzyme trong cá và muối tương tác với nhau, tạo ra các quá trình hóa học như lên men và xử lý. Quá trình lên men tạo ra một mùi hương đặc trưng và làm thay đổi cấu trúc protein trong trứng cá, làm cho chúng có màu cam và có hương vị đậm đà.
Sau khi quá trình lên men hoàn thành, trứng cá Thai có thể được sử dụng trong nhiều món ăn. Nó có thể được chế biến thành mì hoặc cơm gạo, nấu súp, nướng, chiên hoặc ăn sống. Bạn có thể trang trí các món ăn với trứng cá Thai, hoặc dùng chúng như một gia vị để làm tăng hương vị cho các món ăn khác.
Trứng cá Thai có mùi hương mạnh mẽ, mặn và có một vị đặc biệt. Nó là một trong những món ăn đặc trưng của Thái Lan và được yêu thích trong cả nước và quốc tế.
Trứng cá Thai, hay còn được gọi là "pla raad khai thịt" hoặc "trứng cá cái Thai", là một món ăn có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á và được sản xuất chủ yếu tại Thái Lan.
Quá trình sản xuất trứng cá Thai khá đặc biệt và tốn nhiều thời gian. Trước hết, cá trắm (loại cá nhỏ có tên khoa học là hampala macrolepidota) được nuôi trong nông trại cá tự nhiên ở lòng hồ hoặc ao nuôi gần bờ biển Thái Lan. Sau khi đạt kích thước và độ trưởng thành cần thiết, cá trắm được đem đặt trong hồ nhỏ và nuôi thức ăn phong phú để trở thành cá trứng.
Để tạo ra trứng cá Thai, cá trắm thụ tinh bằng cách đặt một con cá đực và các con cá cái vào trong một thùng chứa nước. Sau khi cá cái đẻ trứng, kích thước và màu sắc của chúng được kiểm tra để đảm bảo chất lượng. Trứng cá có màu vàng cam, hình dáng giống trứng gà nhưng nhỏ hơn và không có lòng trắng. Chúng có vỏ ngoài mềm và đặc biệt màu vàng sáng, dễ phân biệt với các loại trứng khác.
Sau khi thu hoạch trứng cá, chúng được rửa qua nước sạch và để ráo nước tự nhiên. Tiếp theo, trứng cá Thai được chưng trong một hỗn hợp muối rồi cho vào các thùng chứa nhỏ kín để lên men. Thùng chứa có thể làm bằng gỗ hoặc nhựa chất lượng cao, và được đậy kín để ngăn không khí và ánh sáng chiếu vào.
Quá trình lên men diễn ra thông qua một loạt các phản ứng sinh hóa và hóa học, khi muối và enzyme có mặt trong cá tương tác với nhau. Nhờ quá trình lên men, trứng cá Thai có màu cam đặc trưng và mùi hương đậm đà. Thời gian lên men tùy thuộc vào loại cá và yếu tố môi trường, nhưng thông thường kéo dài từ 1 tháng đến 2 tháng trước khi có thể tiêu thụ.
Khi trứng cá Thai đã lên men đủ, chúng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn. Trứng có mùi hương mặn và đậm đà của cá lên men, thường được sử dụng làm nguyên liệu chế biến cho các món mì thai, cơm gạo, súp và nhiều món nướng khác. Trứng cá cũng có thể được ăn sống, thường kèm theo rau sống và nước mắm.
Trứng cá Thai là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Thái Lan và có nhiều ứng dụng khác nhau. Nó mang đến một hương vị đặc trưng và là một món ăn độc đáo của văn hóa ẩm thực Thái Lan.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "thai trứng":
Trong suốt thập kỷ qua, vi khuẩn diệt côn trùng Bacillus thuringiensis đã trở thành đối tượng được nghiên cứu sâu rộng. Những nỗ lực này đã đem lại nhiều dữ liệu đáng kể về mối quan hệ phức tạp giữa cấu trúc, cơ chế hoạt động và di truyền của các protein tinh thể diệt côn trùng của sinh vật này, và hình ảnh nhất quán về những mối quan hệ này bắt đầu được hình thành. Các nghiên cứu khác tập trung vào vai trò sinh thái của protein tinh thể B. thuringiensis, hiệu quả của chúng trong các bối cảnh nông nghiệp và thiên nhiên khác, và sự phát triển của các cơ chế kháng cự ở các loài dịch hại mục tiêu. Với nền tảng kiến thức này cùng với công cụ công nghệ sinh học hiện đại, các nhà nghiên cứu hiện đang báo cáo những kết quả đầy hứa hẹn trong việc tạo ra các độc tố và công thức hữu ích hơn, trong việc tạo ra cây trồng chuyển gen có khả năng diệt côn trùng, và trong việc xây dựng các chiến lược quản lý tích hợp để đảm bảo rằng các sản phẩm này được sử dụng với hiệu quả và lợi ích tối đa.
Dữ liệu thu được từ các nhân viên chính thức của một tổ chức khu vực công tại Ấn Độ đã được sử dụng để kiểm tra một mô hình trao đổi xã hội liên quan đến thái độ và hành vi làm việc của nhân viên. Kết quả từ LISREL tiết lộ rằng trong khi ba khía cạnh của công bằng tổ chức (công bằng phân phối, công bằng quy trình và công bằng tương tác) có liên quan đến sự tin tưởng vào tổ chức, chỉ có công bằng tương tác mới liên quan đến sự tin tưởng vào người quản lý. Kết quả cũng cho thấy rằng so với mô hình trung gian hoàn toàn được giả thuyết, một mô hình trung gian một phần phù hợp hơn với dữ liệu. Sự tin tưởng vào tổ chức đã trung gian một phần mối quan hệ giữa công bằng phân phối và công bằng quy trình với các thái độ làm việc như sự hài lòng với công việc, ý định bỏ việc, và cam kết tổ chức, nhưng đã hoàn toàn trung gian hóa mối quan hệ giữa công bằng tương tác và các thái độ làm việc này. Ngược lại, sự tin tưởng vào người quản lý đã hoàn toàn trung gian hóa mối quan hệ giữa công bằng tương tác và các hành vi làm việc như hiệu suất thực hiện nhiệm vụ và các khía cạnh hành vi công dân định hướng cá nhân và tổ chức.
Dữ liệu đã được thu thập về sự có mặt của các sản phẩm phụ khử trùng (DBPs) trong nước uống và ảnh hưởng của các quy trình xử lý đến sự hình thành và kiểm soát DBP. Ba mươi lăm cơ sở xử lý nước đã được chọn để cung cấp một phạm vi rộng lớn về chất lượng nước nguồn và các quy trình xử lý. Trihalomethanes là lớp DBP lớn nhất được phát hiện (trên cơ sở trọng lượng) trong nghiên cứu này, với axit haloacetic là phân đoạn DBP quan trọng tiếp theo. Formaldehyde và acetaldehyde, các sản phẩm phụ của quá trình ozonation, cũng đã được chứng minh là được sản xuất thông qua quá trình clo hóa. Cyanogen chloride được phát hiện là sản phẩm ưu tiên trong nước đã được cloamin hóa.
Phân đạm tổng hợp đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường sản xuất lương thực và đảm bảo cho một nửa dân số thế giới có đủ thực phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng phân đạm quá mức trong nhiều thập kỷ qua ở nhiều nơi trên thế giới đã góp phần gây ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí; việc giảm thiểu phát tán và phát thải nitrogen quá mức đang trở thành thách thức môi trường trung tâm của thế kỷ 21. Trung Quốc là quốc gia sản xuất và tiêu thụ phân đạm lớn nhất thế giới nên luôn cần thiết tham gia vào các nỗ lực toàn cầu để giảm phát thải khí nhà kính liên quan đến nitrogen (N). Để đánh giá tác động của việc sử dụng phân đạm tại Trung Quốc, chúng tôi đã lượng hóa dấu chân carbon của chuỗi sản xuất và tiêu thụ phân đạm của Trung Quốc bằng cách sử dụng phân tích vòng đời. Mỗi tấn phân đạm được sản xuất và sử dụng thải ra 13,5 tấn CO2-tương đương (t CO2-eq), so với 9,7 t CO2-eq ở Châu Âu. Phát thải tại Trung Quốc đã tăng gấp ba lần từ năm 1980 [131 terrogram (Tg) của CO2-eq (Tg CO2-eq)] đến 2010 (452 Tg CO2-eq). Phát thải liên quan đến phân đạm đóng góp khoảng 7% tổng phát thải khí nhà kính từ toàn bộ nền kinh tế Trung Quốc và vượt lên nhiều lần so với mức tăng carbon trong đất từ việc sử dụng phân đạm. Chúng tôi đã xác định được tiềm năng giảm phát thải bằng cách so sánh các công nghệ và thực tiễn quản lý hiện tại ở Trung Quốc với các lựa chọn tiên tiến hơn trên toàn thế giới. Các cơ hội giảm thiểu bao gồm cải thiện thu hồi khí methane trong khai thác than, nâng cao hiệu quả năng lượng trong sản xuất phân đạm, và giảm thiểu việc sử dụng thừa đạm trong sản xuất cây trồng cấp đồng ruộng. Chúng tôi nhận thấy rằng việc sử dụng các công nghệ tiên tiến có thể cắt giảm phát thải liên quan đến phân đạm từ 20–63%, tương đương với 102–357 Tg CO2-eq hàng năm. Việc giảm này sẽ giảm tổng phát thải khí nhà kính của Trung Quốc từ 2–6%, điều này rất quan trọng trên quy mô toàn cầu.
Tóm tắt. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, lượng phát thải lưu huỳnh dioxide (SO2) từ Trung Quốc kể từ năm 2000 đang trở thành một mối quan tâm ngày càng gia tăng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi ước tính lượng phát thải SO2 hàng năm tại Trung Quốc sau năm 2000 bằng phương pháp dựa trên công nghệ đặc thù cho Trung Quốc. Từ năm 2000 đến 2006, tổng lượng phát thải SO2 tại Trung Quốc tăng 53%, từ 21,7 Tg lên 33,2 Tg, với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 7,3%. Phát thải từ các nhà máy nhiệt điện là nguồn chính của SO2 tại Trung Quốc và lượng này đã tăng từ 10,6 Tg lên 18,6 Tg trong cùng giai đoạn. Xét về mặt địa lý, lượng phát thải từ miền bắc Trung Quốc tăng 85%, trong khi đó ở miền nam chỉ tăng 28%. Tốc độ tăng trưởng phát thải chậm lại vào khoảng năm 2005, và lượng phát thải bắt đầu giảm sau năm 2006 chủ yếu là do sự áp dụng rộng rãi các thiết bị khử lưu huỳnh khí thải (FGD) trong các nhà máy điện dưới sự tác động của chính sách mới của chính phủ Trung Quốc. Bài báo này chỉ ra rằng xu hướng phát thải SO2 ước tính tại Trung Quốc phù hợp với các xu hướng về nồng độ SO2, pH và tần suất mưa axit tại Trung Quốc, cũng như với các xu hướng gia tăng nồng độ SO2 nền và sulfate tại Đông Á. Sự thay đổi theo tỷ lệ phần trăm nồng độ SO2 ở đô thị tại Nhật Bản từ năm 2000–2007 cho thấy rằng sự giảm nồng độ SO2 ở đô thị tại các khu vực gần với đại lục Á châu thấp hơn. Điều này ngụ ý rằng sự vận chuyển SO2 gia tăng từ đại lục Á châu một phần đã làm giảm hiệu quả giảm phát thải SO2 tại địa phương. Các sản phẩm độ sâu quang học aerosol (AOD) của Modersta Resolution Imaging Spectroradiometer (MODIS) được tìm thấy có sự tương quan cao với các số đo bức xạ mặt trời bề mặt tại Đông Á. Sử dụng dữ liệu AOD từ MODIS như một đại diện cho SSR, chúng tôi tìm thấy rằng Trung Quốc và Đông Á, ngoại trừ Nhật Bản, đã trải qua một sự tối dần liên tục sau năm 2000, phù hợp với sự gia tăng mạnh mẽ của phát thải SO2 tại Đông Á. Các xu hướng của AOD từ việc thu hồi vệ tinh và mô hình tại Đông Á cũng phù hợp với xu hướng phát thải SO2 tại Trung Quốc, đặc biệt là trong nửa sau của năm khi lưu huỳnh đóng góp phần lớn trong AOD. Sự tăng trưởng bị chặn lại trong phát thải SO2 kể từ năm 2006 cũng được phản ánh trong các xu hướng giảm nồng độ SO2 và SO42−, giá trị pH và tần suất mưa axit, và AOD trên Đông Á.
Nghiên cứu di truyền bao gồm 19 trường hợp mắc động kinh lành tính ở trẻ em có tiêu điểm EEG vùng trung tâm thái dương (các xung rolandic), 36 cha mẹ ruột và 34 anh chị em ruột. Trong số anh chị em ruột này (không bao gồm các trường hợp mắc bệnh), 15% (5/34) có cơn co giật và xung rolandic, và 19% (6/32) chỉ có xung rolandic. Trong số cha mẹ ruột, 11% (5/38) có cơn co giật thời thơ ấu nhưng không có khi trưởng thành. Chỉ có 1 trong số 36 cha mẹ ruột (3%) có xung rolandic. Không có sự chênh lệch về giới. Kết quả được thử nghiệm với các giả thuyết di truyền khác nhau và cho thấy rằng một gene trội tự thân phụ thuộc vào tuổi thọ là nguyên nhân cho đặc điểm EEG này.
Đánh giá khí thải carbon là một công cụ giúp các doanh nghiệp xác định tổng lượng khí nhà kính (GHG) phát sinh từ chuỗi cung ứng hoặc từ một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng. Đánh giá khí thải carbon thường nhằm xác định đâu là nơi tốt nhất để đầu tư vào các nỗ lực giảm phát thải, và/hoặc để xác định tỷ lệ tổng lượng phát thải mà một doanh nghiệp cá nhân phải chịu trách nhiệm, cho dù về mặt tài chính và/hoặc hoạt động. Một thách thức lớn và chưa được công nhận trong việc xác định phân bổ thích hợp xuất phát từ mức độ cao mà khí thải GHG là kết quả của nỗ lực chung của nhiều doanh nghiệp. Chúng tôi giới thiệu một mô hình đơn giản nhưng tổng quát về sản xuất chung khí thải GHG trong các chuỗi cung ứng tổng quát, phân tách tổng lượng khí thải thành các quy trình, mỗi quy trình có thể chịu ảnh hưởng bởi bất kỳ sự kết hợp nào của các doanh nghiệp. Chúng tôi phân tích hai kịch bản chính. Trong kịch bản đầu tiên, nhà quản lý xã hội phân bổ lượng phát thải cho các doanh nghiệp cá nhân và áp dụng một chi phí cho họ (chẳng hạn như thuế carbon) tương ứng với lượng phát thải đã phân bổ. Trong kịch bản thứ hai, một doanh nghiệp dẫn đầu về carbon tự nguyện đồng ý bù đắp toàn bộ lượng phát thải trong toàn bộ chuỗi cung ứng và sau đó ký hợp đồng với các doanh nghiệp cá nhân để thu hồi (một phần) chi phí của những khoản bù đắp đó. Trong cả hai trường hợp, chúng tôi phát hiện ra rằng, để khuyến khích mức độ nỗ lực tối ưu, lượng phát thải cần phải được phân bổ thặng dư, ngay cả khi thuế carbon là chi phí xã hội thực sự của carbon. Điều này trái ngược với trọng tâm thông thường trong các tài liệu về đánh giá vòng đời (LCA) và đánh giá khí thải carbon về việc tránh tính toán trùng lặp. Công việc của chúng tôi nhằm đặt nền tảng cho một khung làm việc nhằm tích hợp các quan điểm dựa trên kinh tế và LCA về việc đánh giá khí thải carbon trong chuỗi cung ứng.
Trọng lượng lúc sinh đã được đo trên 188 cặp sinh đôi cùng trứng một nhau thai, 54 cặp sinh đôi cùng trứng hai nhau thai, 102 cặp sinh đôi khác trứng cùng giới và 94 cặp sinh đôi khác giới. Nhìn chung, trọng lượng của trẻ trai được phát hiện là nặng hơn đáng kể so với trẻ gái. Tuy nhiên, những sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê khi so sánh trọng lượng lúc sinh trong các loại nhóm phân loại theo zygosity/loại nhau thai. Trẻ trai cũng được đặc trưng bởi sự biến thiên tổng thể lớn hơn một chút. So sánh mức độ biến đổi trong cặp của các cặp sinh đôi cùng trứng một nhau thai và hai nhau thai đã chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa các cặp cùng trứng một nhau thai và các cặp khác trứng hai nhau thai tách rời, và không có sự khác biệt đáng kể giữa các cặp cùng trứng một nhau thai và các cặp khác trứng hai nhau thai kết hợp. Kết quả của nghiên cứu này gợi ý rằng sự gần gũi của nhau thai có thể ảnh hưởng quan trọng đến sự biến động trong trọng lượng lúc sinh như sự hiện diện hoặc vắng mặt của các nối mạch huyết."
Xác định lịch sử tự nhiên và kết quả của các khối u tim thai nhi.
Nghiên cứu hồi cứu này được thực hiện trên tất cả các trường hợp phát hiện khối u tim trước sinh tại một trung tâm chăm sóc tim mạch thứ cấp.
Bốn mươi fetu đã được xác định có một hoặc nhiều khối u tim, liên quan đến tình trạng nước ối thai nhi (18%), tắc nghẽn tâm thất (30%) và/hoặc loạn nhịp (13%). Trong số 33 trường hợp mắc u cơ vân, ba bệnh nhân đã quyết định chấm dứt thai kỳ, bốn trẻ sơ sinh tử vong khi sinh và 26 (79%) sống sót. Theo dõi, 95% các trường hợp sống sót sau khi sinh với u cơ vân không có triệu chứng tim mạch nhưng 88% có bệnh xơ cứng củ. Tất cả ba fetu mắc teratoma đều có tình trạng nước ối và không ai trong số đó sống sót. Ngược lại, tất cả ba fetu mắc u xơ tim đều còn sống và có sinh lý hai tâm thất. Một fetu có hemangioendothelioma nhĩ lớn đã tử vong trong giai đoạn đầu của tuổi thơ. Tử vong thai nhi hoặc sơ sinh có liên quan đến việc chẩn đoán dị tật tim sớm hơn, sinh sớm hơn, kích thước khối u lớn hơn và tình trạng nước ối thai nhi khi trình bày.
Nghiên cứu quy mô phòng thí nghiệm này đã điều tra xem liệu các chủng Escherichia coli kháng hai loại kháng sinh phổ biến là ampicillin và trimethoprim có khả năng kháng lại hai loại chất khử trùng phổ biến trong xử lý nước và nước thải, cụ thể là clo tự do và khử trùng bằng tia cực tím, mạnh hơn so với một chủng E. coli nhạy cảm với kháng sinh tách ra từ bùn thải hay không. E. coli kháng trimethoprim có khả năng kháng clo mạnh hơn một chút so với chủng nhạy cảm với kháng sinh và E. coli kháng ampicillin trong điều kiện nghiên cứu (độ tin cậy 95%), tuy nhiên sự khác biệt này không đáng kể dưới điều kiện clo hóa thông thường áp dụng trong thực tế. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt thống kê giữa các hồ sơ đáp ứng liều tia cực tím của các chủng E. coli kháng kháng sinh và nhạy cảm với kháng sinh trong khoảng liều tia cực tím đã thử nghiệm.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10